Có 1 kết quả:

龍頭蛇尾 long đầu xà vĩ

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đầu rồng đuôi rắn. Chỉ sự việc lúc đầu thì to lớn, nhưng kết quả lại chẳng có gì. Cũng như ta nói đầu voi đuôi chuột.

Bình luận 0